Có 2 kết quả:

北极 běi jí ㄅㄟˇ ㄐㄧˊ北極 běi jí ㄅㄟˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the North Pole
(2) the Arctic Pole
(3) the north magnetic pole

Bình luận 0

běi jí ㄅㄟˇ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Bắc Cực

Từ điển Trung-Anh

(1) the North Pole
(2) the Arctic Pole
(3) the north magnetic pole

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0